Văn phòng Diện Chẩn Sống Khỏe_ Khu nhà 102 Ngõ 95 Chùa Bộc-Đống Đa-Hà Nội _ ĐT : 0906143408

Hướng dẫn lý thuyết và thực hành cơ bản cho những quí vị thực sự yêu thích Diện Chẩn . Hãy gọi cho chúng tôi để biết lịch .

Tư vấn sức khỏe , chẩn bệnh đưa ra phác đồ miễn phí.

Thứ Tư, 29 tháng 1, 2014

Bài giảng 17: Diện Chẩn điều khiển liệu pháp


Bài 17: Bảng phân loại huyệt
Để giúp các bạn học viên đỡ mất thì giờ trong việc tìm kiếm các mối liên hệ giữa các Huyệt với một vùng hay cơ quan nào đó (hoặc kiên hê đến một triệu chứng hay tác dụng cần thiết nào đó) chúng tôi soạn:” Bảng Phân loại huyệt” dưới đây:
Cách sử dụng:
Dò các bảng dưới đây thấy huyệt nào có liên quan đến trường hợp bệnh mình đang điều trị thì chọn ra. Ví dụ: Đối với bệnh nhân đau đỉnh đầu,  ta có thể nghĩ đến các huyệt sau ( vốn có liên hệ với nó): 103-197-175-126—50-51-87-365 và sau đó,  lấy que dò để xác định trong số các huyệt trên,  huyệt nào báo đau thì sẽ DAY ẤN hoặc DÁN CAO hay chấm huyệt (chứ không phải hễ đau đâu là day ấn hay dán cao hết cà huyệt trên cùng một lúc).
Chú ýCác Huyệt có gạch dưới là Huyệt Chính thường hay báo đau khi có bệnh.

VÙNG CƠ QUAN
HUYỆT
ĐẦU
* Đỉnh đầu
126, 103, 50, 51, 37, 87, 106, 365, 189
* Nửa bên đầu
41, 54, 55, 100, 180, 61, 3, 184, 437, 51, 235
* Sau đầu gáy
87, 106, 156, 26, 8, 65, 188, 290, 100, 54, 55, 201, 267, 127
Trán
60, 39, 51,  37, 106, 61, 103, 197
* Toàn đầu
37, 50, 103, 87, 51, 19, 0, 26
* Tai
65, 179, 290, 235, 197, 45, 41, 421, 145, 15, 138, 57, 0, 332
Gờ mày
156, 457
* Mắt
102, 100, 130,  188, 196, 80, 330, 197, 175, 423, 103, 422, 421, 16, 6, 106, 12
* Mũi
126, 377, 379, 103, 106, 107, 108, 26, 184, 1, 61, 39, 138,
467, 7, 50, 19, 3,  240
Môi,  miệng
37, 39, 61, 3, 53, 236, 127,  228, 29, 227, 226, 8
* Cổ
26, 19, 8, 12, 106, 107, 20, 290
Họng
8, 312, 61, 14, 275, 96, 109, 19, 26
Lưỡi
8, 79, 312, 57, 60, 26, 109, 196, 61
* Răng
8, 188, 196, 26, 34, 57, 60, 39, 38, 45, 127, 22, 300, 0, 180, 14, 100, 3, 16
Mặt
60, 57, 37, 58, 61,  39, 3
VAI – TAY
* Bả vai
477, 106, 107, 310, 360, 34, 97, 98, 13,421, 120, 139, 38, 12, 4, 0, 124
* Khớp vai
88, 65, 559, 278, 564, 73, 354, 219
* Cánh tay  trên
97, 98, 99, 360, 267, 60, 51, 38, 0, 73
* Khuỷu tay
28, 9899360, 267, 60, 51, 0, 73
* Cổ tay
100, 130, 235, 41, 70, 131, 0
* Bàn tay
460, 130, 60
* Các khớp ngón tay
19460, 130, 60, 50
* Ngón tay cái
61180, 3
* Ngón tay trỏ
319,39, 177, 100
* Ngón tay giữa
3844, 195, 50
* Ngón tay áp út
29, 222, 185, 459
* Ngón tay út
85191, 60, 0
MÔNG – ĐÙI - CHÂN
* Mông
5,210,219,377,277,91
* Háng
64,74,145
* Đùi
7,17,113,38,37,50,3,19
* Khoeo (nhượng)
29,222,
* Đầu gối
9,96,197,39,156,422,129
* Cẳng chân
6,96,156,50,300,85
* Cổ chân
107,310,347
* Bàn chân
34,51,
* Gót chân
127,107,310,461,286
* Ngón chân cái
97,254,343
* Ngón chân trỏ
255,34,344
* Ngón chân giữa
256,345,477,65
* Ngón chân áp út
257,346,240
* Ngón chân út
292,293,26
NGỰC – LƯNG – BỤNG
* Ngực
189,73,467,491,269,3,60,13
* Vú
60,63,12,73,39,59,179,283
* Cột sống lưng
19,342,1,143,63,558,559,560,219,19
* Thắt lưng
290,1,19,43,45,342,341,300,21,0,210,560,127
* Giữa hai bả vai
310,491,360,565,561,421,420,332
* Quanh rốn (bụng)
127,0,113,29,222,53,63
* Trên rốn
19,63,53,61,58,39,37,50,7,17,113
* Dưới rốn
127,22,87,235,156,347,236,227
DA – NIÊM MẠC
26361, 19, 79, 13
NÃO – THẦN KINH
1, 124, 103, 300, 34, 126, 125, 65, 197, 175, 8
CƠ QUAN SINH DỤC
* Dương vật
19,63, 1,50,0,26,37,53,235,23,174
* Dịch hoàn
7,113,287,73,156,35,65
* Âm hộ, âm đạo
3,63,19
* Tử cung
61,63,1,53,19,174,23
* Buồng trứng
7,113,287,65,73,156,347,210
* Hậu môn
19, 126, 36550, 127, 143
NỘI TẠNG
* Tim (Tâm – Tâm bào)
8,12,20,269,34,54,55,276,59,60,57,106,107,191,103,87,127
* Ruột non (Tiểu trường)
127,22,34,8,236, 226,227,228,29
* Gan (Can)
50, 103,197,58,189,423+,233,356,47,303,421+,70
* Mật (Đởm)
41,184,139,54,55,124+
* Lá lách (Tỳ)
37,40,124-,132,481,423
* Tụy tạng (Tỳ)
38,63, 7,113,17
* Bao tử (Vị)
39,120,121,64,5,7,113,37,61,54,55,45,63,19,50,127,
310,405,34,74,,421
* Phổi (Phế)
26,3,13,61,28,132,491,125,128,269,276,279,275,109,310,360
* Ruột già (Đại trường)
342,19,38,9,143,104,105,561,98,97,510
* Thận
0,300,1,45,19, 43,290,17,29,22,38,560,210,342,301,302,73
219
* Bọng đái
85,87,22,235,53,26,126,29,3,290,60,89,73
PHÂN LOẠI HUYỆT THEO TÁC DỤNG

TÁC DỤNG
HUYỆT
(1)
(2)
* Hạ huyết áp
54,55,26,61,3,8,12,14,15,16,29,222,57,85,87,51,41
180,100,39,188,277,173,143
* Tăng huyết áp
50,19,1,63,53,103,126,300,37,23,0,6
* Giảng khí
26,3,51,143,87,104,14,15,16,173,39,38
* Thăng khí
1,9,50,189,103,126,6,22,127,23,287
* Làm mát (Hạ nhiệt)
26,3,8,38,29, 85,87,222,143,180,100,4,15,16,235
* Làm ấm
0,1,37,50,19,17,7,6,559,558,43,127,73,63
* Lợi tiểu
26,3,29,222,85,87,40,37,290,235
* Cầm tiểu
0,16,37,87,103,1,300,126
* Nhuận trường
19,143,3, 41,38,50,97,98,29,70
* Giảm tiết dịch
103,1,0, 15, 16, 126,7,63,17,287, 22,50,53,29,260,21,
235,3,61
* Tăng tiết dịch
26, 3,29,19,39,85,14,275,87,53,61
* Tiêu viêm, tiêu độc
26,3,38,50,41,16, 60,57,61,143, 85,29,5,17
* Tiêu bướu, khối u
104,61,38,184,17,103,,39,73,8,12,15,127,19,1,64,14,
233
* Tiêu đàm, lỏng đàm
132, 37,26,275,3, 467,491,28,14,64
* Tiêu mỡ
233,41,50,37,38,85,113,7,39
* Tiêu hơi, thông khí
104, 3,26,38,19,28,235,413,184,50,189
* Giải độc
26,3, 85,87,38,50,41,290,235,14,15,1,9,0,143
* Cầm máu
16, 61, 0, 50, 37, 6, 17, 7, 287, 124, 34
* Chống co hơi (điều chỉnh)
19, 16, 61, 63, 87, 156, 3,269,1 27, 290, 560, 53, 38, 74, 64, 120, 121, 39, 477
* Ổn định thần kinh
124,34, 103,106,267,300,0,26,50,1,37
* Tăng lực
50,6,0,19,1,,103,22,127,300,73,43,45,62
* Tăng sức đề kháng
0,300,1,50,37,19,7,113,127,22,45,61,17,156
* Tăng cường tính miễn nhiễm
7,135,156,50,37,300, 127,6,0,26,3,38,17
PHÂN LOẠI “HUYỆT” THEO “TRIỆU CHỨNG CẢM GIÁC”

TRIỆU CHỨNG CẢM GIÁC
HUYỆT
* Đau
41,87,85,34,61,14,16,50,38,156,37,39,0,19
* Nhức
39,45,43,300, 17,301,302,560,0
* Tức, lói
50,41,38,28,132,60, 269,421,120,3,189,0
* Ngứa
17,61,3, 38,85,87,50,41,124,34,0,26
* Rát, xót xa
26,3,61,125
* Nhột
26,3,61,50
* Tê, mất cảm giác
37,60,59,8,58,40
* Chóng mặt
63, 106,65,60,8,50,26,15,127,19,0
* Nghẹn, nghẹt
19,14,275,61,39,26,312,184,85,87
* Co giật
50,19,103,124,26,63
* Run rẩy
50,45, 300, 127, 73,6,124,0
* Lờ đờ mệt mỏi
127,19,50,37,6,1,22,63,113,73,300, 0,62
* Nóng
26,3,143,13,51,85,87,180,100,130,16,14,15
* Lạnh
127,73,6,7,,113,300,50,7
GSTSKH. Bùi Quốc Châu




Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét