Theo thống kê, dưới 10% trường hợp ung thư vú xảy ra trước tuổi 40, 25% xảy ra trước tuổi 50 và trên 50% xảy ra sau 50 tuổi.
Nguyên nhân
Khoa học vẫn chưa thể xác định chính xác nguyên nhân gây ung thư vú nhưng có một vài tác nhân làm tăng nguy cơ mắc bệnh:
Tiền căn thai sản: Phụ
nữ chưa từng sinh con hoặc mang thai lần đầu sau 30 tuổi có nguy cơ bị
ung thư vú gấp đôi so với phụ nữ có ít nhất một con trước 30 tuổi.
Tiền căn phơi nhiễm bức xạ vùng ngực: Trước
đây, khi bệnh lao phổi còn phổ biến, nhiễm bức xạ thường xảy ra với phụ
nữ bị chụp X-quang phổi nhiều lần. Hiện tượng này cũng được ghi nhận ở
các phụ nữ Nhật bị nhiễm phóng xạ trong thảm họa bom nguyên tử ở
Hiroshima và Nagasaki. Ngày nay, tác nhân này rất hiếm gặp nhưng bạn
cũng nên thận trọng với những tình huống phơi nhiễm bức xạ không cần
thiết trong y khoa.
Những bệnh lý tuyến vú lành tính: Một
vài loại bệnh lý tuyến vú lành tính có xu hướng trở thành ung thư nhiều
hơn các loại bệnh lý tuyến vú lành tính khác. Do vậy, bạn nên khám định
kỳ để được các bác sĩ theo dõi và họ sẽ đề nghị phẫu thuật khi cần
thiết.
Chế độ nhiều calori có thể gia tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư vú |
Các liệu pháp nội tiết tố: Các
liệu pháp nội tiết tố (được chỉ định để ngừa thai hay điều trị thay thế
trong giai đoạn mãn kinh) không làm gia tăng nguy cơ gây ung thư vú.
Tuy nhiên, những phụ nữ được điều trị bằng các liệu pháp nội tiết tố
phải được theo dõi sát sao bởi các bác sĩ của họ để có thể phát hiện sớm
ung thư vú, nếu có.
Các nguy cơ mang tính gia đình
- Di truyền: Khoảng 5- 6% các trường hợp ung thư vú là
do di truyền của một gien bất thường, còn gọi là gien đột biến. Nếu
nhận di truyền gien đột biến, khoảng 70-80% các phụ nữ này sẽ bị ung thư
vú về sau. Nếu không nhận gien di truyền, nguy cơ mắc bệnh của họ cũng
như mọi phụ nữ bình thường khác. Theo lý thuyết, bệnh ung thưcó thể xác
minh bằng xét nghiệm gien).
- Môi trường sống trong gia đình: Có
những gia đình có nhiều người bị ung thư vú, nhưng không tìm được tác
nhân có tính di truyền. Điều này được lý giải là do sống chung trong một
môi trường nên vô tình họ gặp cùng các tác nhân nguy cơ như: ít sinh
đẻ, có khuynh hướng bị bệnh lý tuyến vú lành tính, bệnh béo phì…
Trong các gia đình này, nguy cơ mắc bệnh gấp 2-3 lần các gia đình khác. Những chấn thương tâm lý nghiêm trọng (tang chế của người thân chẳng hạn) cũng có thể là một tác nhân nguy cơ làm phát triển ung thư vú.
Trong các gia đình này, nguy cơ mắc bệnh gấp 2-3 lần các gia đình khác. Những chấn thương tâm lý nghiêm trọng (tang chế của người thân chẳng hạn) cũng có thể là một tác nhân nguy cơ làm phát triển ung thư vú.
Các dấu hiệu cảnh báo của bệnh ung thư vú là gì?
Triệu
chứng thường gặp của ung thư vú là một khối bướu có thể sờ nắn được
bằng tay, có kích thước khoảng từ 1cm trở lên và không đau. Tuy nhiên,
bạn cũng nên lưu ý một vài dấu hiệu bất thường khác để phát hiện ung thư vú như:
- Tiết dịch núm vú, nhất là khi có lẫn máu hoặc có màu hơi đen
- Tổn thương dạng chàm khiến núm vú trở nên đỏ, đóng vảy hoặc loét, khuyết
- Núm vú bị thụt vào trong
- Xuất hiện vết lõm hoặc nếp nhăn kéo lõm bề mặt của tuyến vú
- Tổn thương dạng “da cam” của tuyến vú
Tất
cả những dấu hiệu trên không phải chỉ gặp ở ung thư vú mà còn xuất hiện
ở các trường hợp tổn thương lành tính dạng bướu đặc (như bướu lành sợi –
tuyến vú), hoặc dạng nang (như các nang lành tính của tuyến vú). Khi
nhận thấy bất cứ một dấu hiệu nào bất thường, bạn cần đi khám ngay và
bác sĩ sẽ chỉ định những xét nghiệm bổ sung, nếu cần.
Chẩn đoán và đánh giá
Trong
trường hợp nghi ngờ ung thư vú, các phương pháp chẩn đoán hiện đại sẽ
giúp bạn có được chẩn đoán xác định và chẩn đoán giai đoạn bệnh.
Các phương pháp chẩn đoán ung thư vú bao gồm:
- Khám lâm sàng – Được thực hiện khi phát hiện có một mảng cứng, tiết dịch núm vú hoặc vú xuất hiện những thay đổi bất thường.
- Chụp nhũ ảnh: Chụp
nhũ ảnh là phương pháp chụp X - quang quy ước, cho phép phát hiện
bất thường ở các ống tuyến vú, nơi xuất phát của 95% các tế bào
ung thư vú. Đặc biệt, chụp nhũ ảnh kết hợp với siêu âm sẽ giúp nhận ra ngay các nang tuyến vú bất thường.
- Siêu âm: Siêu
âm đóng vai trò bổ sung và không thay thế được chụp nhũ ảnh. Siêu âm có
thể giúp định vị tổn thương bất thường để dễ lấy mẫu bệnh phẩm hoặc xác
định tổn thương dạng nang trong tuyến vú.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Đây
là kỹ thuật khảo sát hình ảnh rất hữu ích trong một số
trường hợp đặc biệt, khi chụp nhũ ảnh và siêu âm gặp khó khăn,
hình ảnh không đặc trưng. Phương pháp này cũng rất hữu ích trong
việc khảo sát các tuyến vú đã xạ trị.
- Chẩn đoán tế bào học: Đây
là phương pháp dùng kim nhỏ để chọc hút khối bướu đặc để lấy các tế bào
mang đi khảo sát bằng kính hiển vi. Khi có một tổn thương dạng nang,
việc chọc hút bằng kim nhỏ có thể rút cạn dịch trong nang và chữa khỏi
bệnh. Đây là một thao tác đơn giản, không gây đau, không cần gây tê tại
chỗ.
- Lấy mẩu bệnh phẩm qua sinh thiết hoặc phẫu thuật: Nếu
các triệu chứng lâm sàng và các chẩn đoán trên không cho phép khẳng
định tổn thương hoàn toàn lành tính, bác sĩ sẽ chỉ định cho bệnh nhân
lấy mẩu bệnh phẩm qua sinh thiết hoặc phẫu thuật để có được chẩn đoán
xác định. Bệnh phẩm được lấy bằng cách sinh thiết dưới hướng dẫn của
siêu âm và gây tê tại chỗ, không cần nằm viện. Đối với khối bướu đặc và
nhỏ, bác sĩ có thể cắt rộng bướu để phân tích giải phẫu bệnh.
Điều trị ung thư vú
Kế
hoạch điều trị ung thư tối ưu có thể sẽ bao gồm việc kết hợp giữa phẫu
thuật, xạ trị, hóa trị, liệu pháp nhắm trúng đích và liệu pháp nội
tiết.
Việc lựa chọn phương pháp điều trị thích hợp cho từng bệnh nhân được xem xét dựa trên các yếu tố như: tuổi tác, tình trạng sức khoẻ, tiền căn bệnh lý của bệnh nhân, kích thước và vị trí của khối bướu, tình trạng các hạch, loại mô học và mức độ ác tính của các tế bào (được đánh giá bằng thang mức độ), mức độ nhạy cảm đối với các nội tiết tố được tiết ra từ buồng trứng (tính phụ thuộc nội tiết), những tổn thương thứ phát (di căn) và một số yếu tố khác. Các phương pháp điều trị ung thư vú bao gồm:
Việc lựa chọn phương pháp điều trị thích hợp cho từng bệnh nhân được xem xét dựa trên các yếu tố như: tuổi tác, tình trạng sức khoẻ, tiền căn bệnh lý của bệnh nhân, kích thước và vị trí của khối bướu, tình trạng các hạch, loại mô học và mức độ ác tính của các tế bào (được đánh giá bằng thang mức độ), mức độ nhạy cảm đối với các nội tiết tố được tiết ra từ buồng trứng (tính phụ thuộc nội tiết), những tổn thương thứ phát (di căn) và một số yếu tố khác. Các phương pháp điều trị ung thư vú bao gồm:
1. Phẫu thuật
Phẫu thuật đóng vai trò chính trong điều trị ung thư vú.
Có hai phương pháp phẫu thuật chính là phẫu thuật bảo tồn và đoạn
nhũ. Phẫu thuật bảo tồn đã được chứng minh là có kết quả điều trị
tương đương hoặc tốt hơn phẫu thuật đoạn nhũ và không gây sang chấn
tâm lý cho bệnh nhân như đoạn nhũ.
a. Phẫu thuật bảo tồn:
Khi ung
thư vú được phát hiện sớm, tổn thương còn nhỏ, bác sĩ có thể bảo tồn
tuyến vú bằng cách chỉ phẫu thuật cắt rộng bướu và điều trị hỗ trợ
bằng xạ trị sau phẫu thuật.
b. Phẫu thuật đoạn nhũ:
Sự cần
thiết của phẫu thuật đoạn nhũ không phải luôn liên quan đến sự nghiêm
trọng của căn bệnh. Tùy thuộc vào vị trí ung thư, hoặc do sự lan rộng
của khối bướu hoặc có tổn thương ở nhiều vị trí trong cùng một tuyến
vú, bác sĩ sẽ khuyến cáo bệnh nhân nên chấp nhận đoạn nhũ. Sau khi
đã đoạn nhũ, khi bệnh nhân có nhu cầu phẫu thuật tái tạo tuyến vú, các
bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ sẽ tư vấn và thực hiện việc tái tạo tuyến vú
cho bệnh nhân.
Nếu
bướu nhỏ hơn 3cm, bệnh nhân sẽ được thực hiện kỹ thuật sinh thiết
hạch canh gác (còn gọi là hạch cảnh vệ) ở vùng nách cùng bên với vú mắc
bệnh. Trong ung thư vú, hạch canh gác là hạch đầu tiên bị các tế bào
ung thư vú di căn đến.
Sau
khi tiêm một liều phóng xạ nhỏ xung quanh khối bướu, máy đồng vị
phóng xạ sẽ hỗ trợ các bác sĩ rà tìm chính xác hạch canh gác để sinh
thiết hạch này tìm di căn.
Nếu kết quả sinh thiết âm tính, bệnh nhân chỉ cần cắt bỏ khối bướu, không cần phải nạo hạch nách. Nếu kết quả sinh thiết dương tính, các bác sĩ phải tiến hành thêm phẫu thuật nạo hạch nách. Kỹ thuật này giúp tránh được việc nạo hạch nách không cần thiết ở bệnh nhân ung thư vú.
Nếu kết quả sinh thiết âm tính, bệnh nhân chỉ cần cắt bỏ khối bướu, không cần phải nạo hạch nách. Nếu kết quả sinh thiết dương tính, các bác sĩ phải tiến hành thêm phẫu thuật nạo hạch nách. Kỹ thuật này giúp tránh được việc nạo hạch nách không cần thiết ở bệnh nhân ung thư vú.
Trong
trường hợp bướu to trên 3cm và đã có hạch nách sờ được, các bác sĩ phải
phẫu thuật nạo hạch nách cùng bên với bướu vú. Bệnh nhân có thể sống
bình thường và có thể tham gia một số hoạt động thể thao thích hợp. Tuy
nhiên, một số bệnh nhân có thể bị phù tay do di chứng của phẫu
thuật nạo hạch nách và xạ trị vào vùng nách.
2. Xạ trị: Xạ trị là phương pháp điều trị hỗ trợ quan trọng và mang tính bắt buộc trong phác đồ điều trị bảo tồn ung thư vú.
3. Hóa trị: Phương
pháp này được thực hiện chủ yếu qua đường truyền tĩnh mạch. Một số
ít các trường hợp bệnh nhân có thể được chỉ định dùng thuốc viên.
Những tác dụng phụ của hoá trị (mệt mỏi, buồn nôn, nôn, rụng tóc tạm
thời, giảm các dòng tế bào máu) tùy thuộc vào loại thuốc sử dụng, sự
dung nạp thuốc của từng bệnh nhân, và ngày càng được kiểm soát tốt
hơn.
4. Liệu pháp nhắm trúng đích: Đây
là phương pháp điều trị được áp dụng trong khoảng một thập niên gần
đây, dựa trên sự phát triển của sinh học phân tử. Các loại thuốc thuộc
nhóm này có tác dụng chọn lọc và tác động gần như trực tiếp lên các tế
bào ung thư. Do đó, chúng có rất ít tác dụng phụ và không có độc tính
như hóa trị.
5. Nội tiết tố liệu pháp: Nội
tiết tố liệu pháp được chỉ định trong những trường hợp ung thư phụ
thuộc nội tiết vì chỉ trong những trường hợp này, cơ thể bệnh nhân mới
có đáp ứng nội tiết. Phương pháp này thường được sử dụng dưới dạng thuốc
viên, đôi khi dưới dạng thuốc tiêm. Việc điều trị rất dễ dung nạp vì
hầu như không có tác dụng phụ.
Theo Một thế giới
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét